香里ヶ丘西(香里(D地区)) |
||
---|---|---|
![]() |
||
枚方市駅バス14分
|
||
香里ヶ丘九丁目5番地の1 他
|
||
Giá thuê: |
34,900 円 |
|
Tiền quản lý: |
3500 円
|
|
Loại phòng: | 1DK
|
|
Diện tích: |
38 m2
|
八戸の里 |
||
---|---|---|
![]() |
||
八戸ノ里駅から徒歩5分
|
||
小阪3丁目5番25
|
||
Giá thuê: |
38,000 円 |
|
Tiền quản lý: |
2500 円
|
|
Loại phòng: | 1DK
|
|
Diện tích: |
33 m2
|
春木|22号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
春木駅 徒歩13分
|
||
春木泉町1番
|
||
Giá thuê: |
40,100 円 |
|
Tiền quản lý: |
2350 円
|
|
Loại phòng: | 2DK
|
|
Diện tích: |
41 m2
|
東豊中第2|139号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
桃山台駅 徒歩15分
|
||
東豊中町五丁目2番
|
||
Giá thuê: |
47,300 円 |
|
Tiền quản lý: |
2000 円
|
|
Loại phòng: | 1LDK
|
|
Diện tích: |
42 m2
|
北緑丘|4号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
牧落駅 徒歩23分
|
||
北緑丘一丁目2番、二丁目1番
|
||
Giá thuê: |
47,900 円 |
|
Tiền quản lý: |
3100 円
|
|
Loại phòng: | 2DK
|
|
Diện tích: |
49 m2
|
新千里西町|C01号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
千里中央駅 徒歩6分
|
||
新千里西町三丁目1番
|
||
Giá thuê: |
48,700 円 |
|
Tiền quản lý: |
2500 円
|
|
Loại phòng: | 3K
|
|
Diện tích: |
45 m2
|
総持寺|7号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
総持寺駅 徒歩14分
|
||
総持寺台、高槻市南総持寺町
|
||
Giá thuê: |
50,700 円 |
|
Tiền quản lý: |
1600 円
|
|
Loại phòng: | 2DK
|
|
Diện tích: |
38 m2
|
新千里東町|C05号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
千里中央駅 徒歩8分
|
||
新千里東町二丁目7番
|
||
Giá thuê: |
51,600 円 |
|
Tiền quản lý: |
3000 円
|
|
Loại phòng: | 2DK
|
|
Diện tích: |
47 m2
|
新千里北町|C20号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
千里中央駅 徒歩6分
|
||
新千里北町一丁目1番
|
||
Giá thuê: |
56,800 円 |
|
Tiền quản lý: |
3000 円
|
|
Loại phòng: | 3K
|
|
Diện tích: |
48 m2
|
八尾若草|2号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
八尾駅 徒歩10分
|
||
若草町1番
|
||
Giá thuê: |
73,900 円 |
|
Tiền quản lý: |
3600 円
|
|
Loại phòng: | 1DK
|
|
Diện tích: |
43 m2
|
Sử dụng mẫu dưới đây để liên hệ với chúng tôi!