リバーサイドしろきた|32号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
大阪駅バス13分 徒歩4~9分
|
||
都島区毛馬町二丁目11番
|
||
Giá thuê: |
60,400 円 |
|
Tiền quản lý: |
3490 円
|
|
Loại phòng: | 3DK
|
|
Diện tích: |
59 m2
|
都島リバーシティ|1号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
JR大阪環状線「大阪」駅バス17分 徒歩5~10分
|
||
都島区大東町3丁目3−1
|
||
Giá thuê: |
85,800 円 |
|
Tiền quản lý: |
4200 円
|
|
Loại phòng: | 3DK
|
|
Diện tích: |
61 m2
|
都島リバーシティ|5号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
JR大阪環状線「大阪」駅バス17分 徒歩5~10分
|
||
都島区大東町三丁目3番
|
||
Giá thuê: |
103,200 円 |
|
Tiền quản lý: |
4200 円
|
|
Loại phòng: | 3LDK
|
|
Diện tích: |
69 m2
|
アーベイン桜ノ宮駅前|1号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
桜ノ宮駅 徒歩3分
|
||
都島区中野町四丁目20番
|
||
Giá thuê: |
108,900 円 |
|
Tiền quản lý: |
4100 円
|
|
Loại phòng: | 2DK
|
|
Diện tích: |
56 m2
|
リバーサイドともぶち第2|11号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
「都島」駅 徒歩16~19分
|
||
都島区友渕町一丁目3番
|
||
Giá thuê: |
115,000 円 |
|
Tiền quản lý: |
3900 円
|
|
Loại phòng: | 4LDK
|
|
Diện tích: |
93 m2
|
桜宮リバーシティ中央|14-4号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
桜ノ宮駅 徒歩7~8分
|
||
都島区中野町五丁目14番
|
||
Giá thuê: |
173,300 円 |
|
Tiền quản lý: |
3900 円
|
|
Loại phòng: | 3LDK
|
|
Diện tích: |
95 m2
|
Sử dụng mẫu dưới đây để liên hệ với chúng tôi!