Thông tin nhà
Tiền nhà | 73,900 円 |
---|---|
Tiền quản lý | 3600 円 |
Tiền lễ / Tiền cọc | Miễn phí / 2 tháng |
Phí giới thiệu | Miễn phí |
Người bảo lãnh | Không cần |
Tiền đầu vào | Liên hệ để được tư vấn |
Tình trạng phòng | |
Kiểu nhà / Diện tích | 1DK / 43 ㎡ |
Địa chỉ | 八尾市若草町1番 |
Xem trên bản đồ | |
Giao thông | 八尾駅 徒歩10分 |
Tiện nghi và tính năng
Trang thiết bị cơ bản
Bồn rửa mặt
Bồn tắm
Nước nóng
Thang máy
Được gì khi sử dụng dịch vụ tại Ena Homes?
Ena Homes chăm sóc tận tình, hỗ trợ khách hàng trước, trong và sau khi chuyển nhà
Hỗ trợ set đồ dùng
Tủ lạnh, máy giặt
Tư vấn hỗ trợ
Lắp đặt wifi
Hỗ trợ đăng ký
điện - nước - gas
Dịch vụ
Chuyển nhà
Loại
- Kiểu phòng
- 1DK
- 1LDK
- 1Room
- 2DK
- 2LDK
- 3DK
- 3K
- 3LDK
- 4LDK
Thể loại
- Thể loại
- Nhà Chung Cư
- Nhà Siêu Rẻ
States
- Tỉnh/TP/Bang
- Kyoto-fu
- Osaka-fu
Thành phố
- Thành phố
- Các Nơi Khác Thuộc Osaka-fu|大阪府-市部
- - Higashi Osaka-Shi|東大阪市
- - Hirakata-shi|枚方市
- - Ibaraki-shi|茨木市
- - Kishiwada-shi|岸和田市
- - Toyonaka-shi|豊中市
- - Yao-shi|八尾市
- Osaka-shi|大阪府-大阪市
- - Higashinari-ku|東成区
- - Hirano-ku|平野区
- - Ikuno-ku|生野区
- - Minato-ku|港区
- - Miyakojima-ku|都島区
- - Naniwa-ku|浪速区
- - Tennoji|天王寺
- - Yodogawa-ku|淀川区
Diện tích
- Ga gần
Mặc định
- Giá từ cao đến thấp
- Giá từ thấp đến cao
- Mới nhất trước
- Cũ nhất trước
- Mới nhất trước
- Đã chỉnh sửa cũ nhất
- Phòng ngủ Cao đến Thấp
- Phòng ngủ Thấp đến cao
- Phòng tắm cao đến thấp
- Phòng tắm Thấp đến cao
- Mặc định
香里ヶ丘西(香里(D地区)) |
||
---|---|---|
![]() |
||
枚方市駅バス14分
|
||
香里ヶ丘九丁目5番地の1 他
|
||
Giá thuê: |
34,900 円 |
|
Tiền quản lý: |
3500 円
|
|
Loại phòng: | 1DK
|
|
Diện tích: |
38 m2
|
ライオンズマンション今里第|3壱番館 |
||
---|---|---|
![]() |
||
今里駅 徒歩10分
|
||
生野区新今里3丁目18-24
|
||
Giá thuê: |
36,000 円 |
|
Tiền quản lý: |
7000 円
|
|
Loại phòng: | 1Room
|
|
Diện tích: |
21 m2
|
八戸の里 |
||
---|---|---|
![]() |
||
八戸ノ里駅から徒歩5分
|
||
小阪3丁目5番25
|
||
Giá thuê: |
38,000 円 |
|
Tiền quản lý: |
2500 円
|
|
Loại phòng: | 1DK
|
|
Diện tích: |
33 m2
|
春木|22号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
春木駅 徒歩13分
|
||
春木泉町1番
|
||
Giá thuê: |
40,100 円 |
|
Tiền quản lý: |
2350 円
|
|
Loại phòng: | 2DK
|
|
Diện tích: |
41 m2
|
桜川 |
||
---|---|---|
![]() |
||
桜川駅徒 歩1分
|
||
浪速区桜川三丁目1番地5
|
||
Giá thuê: |
43,500 円 |
|
Tiền quản lý: |
2900 円
|
|
Loại phòng: | 1DK
|
|
Diện tích: |
31 m2
|
東豊中第2|139号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
桃山台駅 徒歩15分
|
||
東豊中町五丁目2番
|
||
Giá thuê: |
47,300 円 |
|
Tiền quản lý: |
2000 円
|
|
Loại phòng: | 1LDK
|
|
Diện tích: |
42 m2
|
北緑丘|4号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
牧落駅 徒歩23分
|
||
北緑丘一丁目2番、二丁目1番
|
||
Giá thuê: |
47,900 円 |
|
Tiền quản lý: |
3100 円
|
|
Loại phòng: | 2DK
|
|
Diện tích: |
49 m2
|
新千里西町|C01号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
千里中央駅 徒歩6分
|
||
新千里西町三丁目1番
|
||
Giá thuê: |
48,700 円 |
|
Tiền quản lý: |
2500 円
|
|
Loại phòng: | 3K
|
|
Diện tích: |
45 m2
|
総持寺|7号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
総持寺駅 徒歩14分
|
||
総持寺台、高槻市南総持寺町
|
||
Giá thuê: |
50,700 円 |
|
Tiền quản lý: |
1600 円
|
|
Loại phòng: | 2DK
|
|
Diện tích: |
38 m2
|