香里ヶ丘西(香里(D地区)) |
||
---|---|---|
![]() |
||
枚方市駅バス14分
|
||
香里ヶ丘九丁目5番地の1 他
|
||
Giá thuê: |
34,900 円 |
|
Tiền quản lý: |
3500 円
|
|
Loại phòng: | 1DK
|
|
Diện tích: |
38 m2
|
ライオンズマンション今里第|3壱番館 |
||
---|---|---|
![]() |
||
今里駅 徒歩10分
|
||
生野区新今里3丁目18-24
|
||
Giá thuê: |
36,000 円 |
|
Tiền quản lý: |
7000 円
|
|
Loại phòng: | 1Room
|
|
Diện tích: |
21 m2
|
八戸の里 |
||
---|---|---|
![]() |
||
八戸ノ里駅から徒歩5分
|
||
小阪3丁目5番25
|
||
Giá thuê: |
38,000 円 |
|
Tiền quản lý: |
2500 円
|
|
Loại phòng: | 1DK
|
|
Diện tích: |
33 m2
|
アーベイン東三国|4号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
東三国駅 徒歩5~11分
|
||
淀川区東三国二丁目9番
|
||
Giá thuê: |
80,200 円 |
|
Tiền quản lý: |
4700 円
|
|
Loại phòng: | 2DK
|
|
Diện tích: |
52 m2
|
リバーサイドともぶち第2|11号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
「都島」駅 徒歩16~19分
|
||
都島区友渕町一丁目3番
|
||
Giá thuê: |
115,000 円 |
|
Tiền quản lý: |
3900 円
|
|
Loại phòng: | 4LDK
|
|
Diện tích: |
93 m2
|
アーベイン東三国|11号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
東三国駅 徒歩5~11分
|
||
淀川区東三国二丁目9番
|
||
Giá thuê: |
148,800 円 |
|
Tiền quản lý: |
4700 円
|
|
Loại phòng: | 4LDK
|
|
Diện tích: |
82 m2
|
桜宮リバーシティ中央|14-4号棟 |
||
---|---|---|
![]() |
||
桜ノ宮駅 徒歩7~8分
|
||
都島区中野町五丁目14番
|
||
Giá thuê: |
173,300 円 |
|
Tiền quản lý: |
3900 円
|
|
Loại phòng: | 3LDK
|
|
Diện tích: |
95 m2
|
Sử dụng mẫu dưới đây để liên hệ với chúng tôi!